Giải đáp: IELTS 6.0 tương đương B mấy? Lợi ích của bằng IELTS 6.0

18/08/2023
Xin lưu ý: Nói rõ "Biết đến thông tin tại TOP10DaNang" khi liên hệ, để được hưởng nhiều ưu đãi hơn.
goi-phim-truong-sandy-top10danang.png

Bạn đang sở hữu tấm bằng IELTS 6.0? Bạn không biết IELTS 6.0 trên khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) là bao nhiêu? Trong bài viết này, IELTS Cấp Tốc sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc IELTS 6.0 tương đương B mấy? Cùng tìm hiểu bạn nhé.

IELTS 6.0 là gì?

IELTS (International English Language Testing System) là chứng chỉ dùng để đánh giá trình độ tiếng Anh phổ biến dựa trên 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Theo thống kê tỉ lệ thí sinh đạt IELTS 6.0 là mức cao nhất hiện nay.

  • Dựa trên thang điểm đánh giá từ 1 – 9 thì IELTS 6.0 thể hiện được trình độ tiếng Anh của người học ở mức khá:
  • Người học có thể sử dụng ngôn ngữ tương đối thành thạo mặc dù có một số lỗi diễn đạt chưa thực sự trau chuốt, đặc biệt đối với những vấn đề có nhiều từ ngữ học thuật, khoa học phức tạp.
    Người học có thể giao tiếp tốt ngay trong những tình huống phức tạp và trong những tình huống quen thuộc.
  • Tuy không quá cao song vẫn mang tới cho người học rất nhiều cơ hội trong học tập và làm việc.

IELTS 6.0 là band điểm tối thiểu mà các trường đại học, cao học nước ngoài, một số trường trong nước (Đại học Bách Khoa, Đại học Y dược,…), một số ngành học đặc thù (Ngôn ngữ Anh) và các công ty đa quốc gia yêu cầu.

Yêu cầu kỹ năng của IELTS 6.0

Đối với người mới bắt đầu học và muốn đạt điểm IELTS 6.0, việc này có thể mất khoảng từ 9 tháng đến hơn 1 năm. Tuy nhiên, với những người đã có kiến thức cơ bản về Tiếng Anh và các kỹ năng ngôn ngữ, thời gian có thể được rút ngắn xuống từ 3 đến 6 tháng. Tất nhiên, thời gian này vẫn sẽ phụ thuộc vào năng lực cá nhân và phương pháp học của mỗi người.

yeu-cau-ky-nang-cua-ielts-60-top10danang
Yêu cầu kỹ năng của IELTS 6.0

Để đạt được mức điểm IELTS 6.0, bạn cần phải đáp ứng tiêu chí về điểm cho từng kỹ năng, trong khoảng từ 5.5 đến 6.5. Dưới đây là các yêu cầu dành cho từng kỹ năng để đạt được band IELTS 6.0.

Kỹ năng Speaking

  • Mức độ lưu loát và mạch lạc: Bạn phải vận dụng các từ liên kết tốt trong những câu dài, chuyển đổi ý. Tự tin sử dụng những từ nâng cao dù có thể chưa đạt đến mức chuẩn xác 100%. Đưa ra lập luận và cấu trúc mạch lạc và kết nối giữa các ý trong trình bày.
  • Vốn từ vựng: Bạn hãy sử dụng các từ sáng nghĩa, đa dạng từ vựng và đáp ứng được độ dài nhất định.
  • Phạm vi ngữ pháp: Bạn cần phải linh hoạt trong việc sử dụng các ngữ pháp từ đơn giản đến phức tạp. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, mặc dù chưa hoàn toàn chuẩn, nhưng tránh gây hiểu nhầm hay khó hiểu.
  • Kỹ năng phát âm: Bạn nên trau chuốt nhất định khi phát âm, ngữ điệu cần có sự nhấn nhá, phát âm rõ ràng và dễ nghe.

Kỹ năng Listening

  • Với kỹ năng nghe bạn cần đạt được tối thiểu từ 5.5 – 6.5 tương đương với việc trả lời đúng được từ 23 – 25 câu trên tổng số 40 câu hỏi.
  • Bạn cần nghe hiểu các bài nói trực tiếp hoặc ghi lại về các chủ đề quen thuộc và không quen thuộc trong cuộc sống, xã hội, học tập, nghề nghiệp khi được diễn đạt rõ ràng và bằng giọng chuẩn.
  • Khả năng nắm bắt ý chính của các bài nói phức tạp về nội dung. Tóm tắt các thông tin cơ bản, hiểu các câu đơn giản và một số câu phức tạp liên quan đến chủ đề.
  • Theo dõi được bài nói dài cũng như các lập luận phức tạp về các chủ đề quen thuộc khi bài nói có cấu trúc rõ ràng.

Kỹ năng Reading

  • Bạn cần đạt từ 24 – 26/40 câu đúng với bài học thuật và từ 30 – 31/40 câu đúng cho bài tổng quát. Phần đọc tổng quát thường có mức độ nhẹ nhàng hơn với phần học thuật.
  • Bạn cần điều chỉnh cách đọc và tốc độ đọc theo từng dạng văn bản. Nhận biết các ý chính, thông tin chi tiết và ý nghĩa tổng thể của bài.

Kỹ năng Writing

  • Task response: Bài viết được triển khai và viết dựa trên yêu cầu đề bài, nắm được các hướng phát triển cho bài và có dẫn chứng chứng minh, ý kiến và điểm khác biệt của mình.
  • Grammatical Range and Accuracy: Bài viết sử dụng được đa dạng câu đơn giản và phức tạp gồm những câu đơn, câu ghép, câu đảo ngữ, câu phức, câu so sánh (bạn cũng nên luyện tập thêm các bài tập so sánh hơn – chủ điểm ngữ pháp thông dụng, thường được sử dụng trong phần thi Writing)… Cùng văn phong diễn đạt phải khoa học, rõ ràng và sáng nghĩa. Chú ý cách sử dụng dấu câu, cách ngắt nghỉ cho phù hợp.
  • Lexical resource: Bài viết có sự đa dạng trong cách diễn đạt, từ vựng,…để thấy được khả năng sử dụng vốn từ. Kiểm tra cẩn thận những lỗi chính tả.
  • Coherence and Cohesion: Bài viết đã có bố cục rõ ràng, dễ đọc, trình bày rõ các ý, nhấn mạnh các ý chính, có tính liên kết. Cần khắc phục lỗi diễn đạt, nhiều đại từ đặt chưa phù hợp vị trí.

IELTS 6.0 tương đương B mấy?

Trong bài thi IELTS, tổng điểm của 4 kỹ năng sẽ được làm tròn số theo quy ước chung như sau: Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là 0.25, thì sẽ được làm tròn lên thành 0.5, còn nếu là 0.75 sẽ được làm tròn thành 1.0.

ielts-60-tuong-duong-b-may-top10danang
IELTS 6.0 tương đương B mấy?

Ví dụ: Một bạn có số điểm như sau: 5.5 (Nghe), 6.0 (Đọc), 5.0 (Viết) và 7.0 (Nói). Điểm tổng của thí sinh này là IELTS 6.0 (23.5 ÷ 4 = 5.875 = 6.0).

Vậy dựa vào yêu cầu kỹ năng, cách tính điểm thì chứng chỉ tiếng Anh IELTS 6.0 tương đương B2 là cấp độ Anh ngữ thứ 4 trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR).

Các bạn có thể tham khảo bảng tham chiếu sau:

Khung tham chiếu Châu ÂuMức điểm tiếng Anh IELTS
A11.0 – 2.5
A23.0 – 3.5
B14.0 – 4.5
B25.0 – 6.0
C17.0 – 8.0
C28.5 – 9.0

Như vậy, IELTS Cấp Tốc đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc IELTS 6.0 tương đương B mấy? → IELTS 6.0 tương đương bằng B2 trong khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CERF). Tuy nhiên, bảng quy đổi chỉ mang tính chất tham khảo vì mỗi chứng chỉ sẽ có mục đích và phạm vi dùng khác nhau và không hoàn toàn thay thế được cho nhau.

Nếu bạn cũng đang có nhu cầu tìm kiếm các trang web để học và luyện thi IELTS. Các bạn có thể ghé qua website IELTS Cấp Tốc. Đây là một trang web học IELTS hoàn toàn miễn phí với các tài liệu, kiến thức được cập nhật liên tục giúp người học có thể ôn luyện một cách hiệu quả.

IELTS 6.0 làm được gì? Những lợi ích của bằng IELTS 6.0

Với mức IELTS 6.0, bạn sẽ có được nhiều cơ hội cho riêng mình không chỉ là cơ hội trong học tập mà còn trong cả công việc. Cùng tìm hiểu những lợi ích của bằng IELTS 6.0 sau.

Lợi ích về học tập

Được xét tuyển vào đại học

Hiện nay, nhiều trường đại học ở Việt Nam bắt đầu thực hiện phương thức tuyển sinh sử dụng bằng IELTS. Vậy IELTS 6.0 được tuyển thẳng đại học nào? Dưới đây là mức quy đổi điểm IELTS sang điểm đại học của một số trường:

Trường Đại họcQuy đổi điểm từ bằng IELTS 6.0
Đại Học Quốc gia Hà Nội (VNU)9.0 điểm
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (HUST)9.6 điểm
Đại Học Luật Hà Nội (HLU)9.5 điểm
Học Viện Tài Chính (AOF)10 điểm
Đại học Công nghiệp Hà Nội (HAUI)9.0 điểm
Đại học Bách khoa TP.HCM10 điểm
Đại học Mở TP.HCM10 điểm
Học viện Tài chính10 điểm
Đại học Luật TP.HCM9.0 điểm

Cơ hội đi du học ngoài nước cao

Với tấm bằng 6.0 IELTS bạn đã có thể được xét du học tại rất nhiều quốc gia trên thế giới như: Mỹ, Canada, Úc, Hà Lan, Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản,…

  • Canada: Yêu cầu tối thiểu tại một số trường đại học, cao đẳng ở Canada là IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5). Nếu bạn không có bằng IELTS 6.0 thì sẽ được tham gia vào một khóa tiếng Anh dự bị của trường.
  • Mỹ: Ở bậc trung học yêu cầu dành cho người du học là từ 4.5 IELTS. Đối với hệ đại học yêu cầu tối thiểu IELTS 6.5+. Tuy nhiên cũng có một số trường yêu cầu 6.0 như: Đại học bang Arizona, Đại học Florida, Đại học nông nghiệp và cơ khí Texas
  • Hà Lan: Nhiều trường quy định tối thiểu IELTS 6.0. Nếu du học bậc thạc sĩ cần phải có IELTS 6.5+.
    Úc: Hầu hết các trường đại học ở Úc đều yêu cầu bằng IELTS 6.0 với bậc đại học.

Miễn học phần tiếng Anh và xét chuẩn đầu ra

Học phần tiếng Anh là học phần bắt buộc của rất nhiều trường đại học tại Việt Nam. Nhưng nếu bạn đã có trong tay tấm bằng IELTS 6.0 thì bạn sẽ có cơ hội được miễn học phần đó và quy đổi ra điểm tương đương.

Bên cạnh đó, một số trường đại học cũng yêu cầu có chứng chỉ IELTS từ 6.0 để xét tốt nghiệp. Một số trường miễn học phần tín chỉ tiếng Anh và công nhận đầu ra như: Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Hà Nội, Đại học Y Dược, Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn, Đại học Kinh tế Quốc dân,..

Lợi ích trong công việc

Hầu hết các doanh nghiệp trong và ngoài nước đều yêu cầu về trình độ tiếng Anh đối với nhân sự. Nếu có được tấm bằng IELTS 6.0 trong tay, chắc chắn bạn đã có nhiều lợi thế hơn so với các ứng viên khác. Nên có thể xem chứng chỉ IELTS được ví như “chìa khóa vàng” để mở ra cho bạn nhiều cơ hội đến với các công việc tốt, thu nhập cao.

Mức điểm IELTS 6.0 mở ra nhiều cơ hội trong các ngành nghề, bao gồm việc trở thành giáo viên, giảng viên, tiếp viên hàng không, luật, quan hệ quốc tế…

Đối với các nhà khoa học và những người tham gia vào lĩnh vực nghiên cứu, việc đạt được mức điểm IELTS 6.0 sẽ hỗ trợ khả năng đọc hiểu tài liệu, dịch thuật các văn bản học thuật từ nước ngoài giúp nâng cao hiệu suất trong công việc.

Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “IELTS 6.0 tương đương B mấy?”. Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp bạn phần nào hiểu rõ hơn về band điểm IELTS. Mỗi chứng chỉ sẽ có thang điểm đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh của người học. Chúc bạn xây dựng mục tiêu và lộ trình học tốt nhất!

4/5 - (4 bình chọn)
Mình là Trang sinh ra và lớn lên trên mảnh đất Quảng Nam - Đà Nẵng thân yêu. Mình là người rất yêu thích ẩm thực, du lịch và văn hóa của quê hương và mình muốn giới thiệu nó đến với bạn bè cả nước!
DÀNH CHO DOANH NGHIỆP: Nếu chưa tìm thấy thông tin của mình, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ MIỄN PHÍ và nhanh chóng. Zalo: 0935111507
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tra cứu Tiện ích

Dễ dàng - Nhanh chóng - Chính xác
Lịch cúp nước
Giá vàng
KQ Xổ số
Đà Nẵng, 550000
Giải đáp: IELTS 6.0 tương đương B mấy? Lợi ích của bằng IELTS 6.0